THÔNG BÁO Về việc niêm yết công khai danh sách các đối tượng Người có công với cách mạng, đối tượng Bảo trợ xã hội, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo được hỗ trợ do đại dịch Covid-19.
THÔNG BÁO Về việc niêm yết công khai danh sách các đối tượng Người có công với cách mạng, đối tượng Bảo trợ xã hội, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo được hỗ trợ do đại dịch Covid-19.
UỶ BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÃ HÀ BẮC Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
Số: /TB- UBND Hà Bắc, ngày 01 tháng 5năm 2020
THÔNG BÁO
Về việc niêm yết công khai danh sách các đối tượng Người có công với cách mạng, đối tượng Bảo trợ xã hội, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo được hỗ trợ do đại dịch Covid-19.
Kính gửi: Nhân dân trên địa bàn xã.
Căn cứ Nghị quyết số 42/NQ-CP ngày 09/4/2020 của Chính phủ về các biện pháp hỗ trợ người dân gặp khó khăn do đại dịch Covid-19.
Căn cứ Quyết định số 15/2020/QĐ-TTg ngày 24/4/2020 của Thủ tướng Chính phủ Quy định việc thực hiện các chính sách hỗ trợ người dân gặp khó khăn do đại dịch Covid-19.
Thực hiện kế hoạch 99/KH-UBND ngày 30/4/2020 của UBND tỉnh Thanh Hóa về kế hoạch triển khai thực hiện chính sách hỗ trợ người dân gặp khó khăn do đại dịch Covid-19 trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa.
Sau khi đã kiểm tra, rà soát. UBND xã Hà Bắc tổ chức niêm yết công khai danh sách các đối tượng Người có công với cách mạng, đối tượng Bảo trợ xã hội, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo được hỗ trợ do đại dịch Covid-19 trên địa bàn xã Hà Bắc.
Thời gian niêm yết: Từ ngày 01/5/2020 đến hết ngày 03/5/2020
Địa điểm niêm yết: Trụ sở UBND xã, Nhà văn hóa các thôn và thông báo rộng rãi trên hệ thống loa truyền thanh của UBND xã.
Mọi ý kiến thắc mắc về danh sách các đối tượng được hỗ trợ đề nghị nhân dân phản ánh về UBND xã ( Qua cán bộ chính sách xã) trước ngày 04/5/2020.
Chủ tịch UBND xã đề nghị nhân dân thực hiện đúng nội dung thông báo này./.
Nơi nhận: Q.CHỦ TỊCH
-Đài truyền thanh xã;
-Lưu: Vp.
Tống Văn Tuyên
UỶ BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÃ HÀ BẮC Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
Số: /TB- UBND Hà Bắc, ngày 01 tháng 5 năm 2020
THÔNG BÁO
Về việc thu Chứng minh thư nhân dân của các đối tượng Người có công, Bảo trợ xã hội đang hưởng trợ cấp hàng tháng phục vụ cho việc hoàn thiện hồ sơ nhận hỗ trợ do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19
Kính gửi: Nhân dân trên địa bàn xã.
Căn cứ Nghị quyết số 42/NQ-CP ngày 09/4/2020 của Chính phủ về các biện pháp hỗ trợ người dân gặp khó khăn do đại dịch Covid-19.
Căn cứ Quyết định số 15/2020/QĐ-TTg ngày 24/4/2020 của Thủ tướng Chính phủ Quy định việc thực hiện các chính sách hỗ trợ người dân gặp khó khăn do đại dịch Covid-19.
Thực hiện kế hoạch 99/KH-UBND ngày 30/4/2020 của UBND tỉnh Thanh Hóa về kế hoạch triển khai thực hiện chính sách hỗ trợ người dân gặp khó khăn do đại dịch Covid-19 trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa.
Sau khi đã kiểm tra, rà soát. UBND xã Hà Bắc đề nghị các đối tượng người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi hàng tháng, người hưởng chế độ bảo trợ xã hội photo chứng minh thư nhân dân nộp về UBND xã ( Qua cán bộ chính sách) để hoàn thiện hồ sơ đề nghị hỗ trợ do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19.
Yêu cầu các đối tượng photo chứng minh thư nhân dân nộp về đồng chí trưởng các thôn để các đồng chí trưởng thôn tổng hợp nộp về UBND xã.
Thời gian: Từ ngày 01/5 đến hết ngày 03/5/2020
Chủ tịch UBND xã đề nghị nhân dân thực hiện đúng nội dung thông báo này./.
Nơi nhận: Q.CHỦ TỊCH
-Đài truyền thanh xã;
-Lưu: Vp.
Tống Văn Tuyên
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
XÃ HÀ BẮC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
DANH SÁCH ĐỐI TƯỢNG BẢO TRỢ XÃ HỘI ĐƯỢC HỖ TRỢ DO ĐẠI DỊCH CO VID-19 | ||||||||||
STT | Họ và tên | Năm sinh | Số CMTND/ | Địa chỉ, nơi cư trú | Loại đối tượng | Trung đối tượng | Kinh phí | Số tháng | Ghi chú | |
Nam | Nữ | |||||||||
| Tổng số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Tống Thị Tú |
| 1974 |
| Bắc Sơn | Người nhiễm HIV thuộc hộ nghèo | Trùng hộ nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
2 | Vũ Thị Hồng |
| 1979 |
| Bắc Sơn | Người đơn thân nghèo | Trùng hộ nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
3 | Quách Thị Quý |
| 1980 |
| Song Nga | Người đơn thân nghèo | Trùng hộ nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
4 | Phạm Thị Thanh |
| 1985 | 173117713 | Trạng Sơn | Người đơn thân nghèo | Trùng hộ nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
5 | Trịnh Thị Nguyệt |
| 1977 |
| Bắc Sơn | Người đơn thân nghèo | Trùng hộ nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
6 | Đỗ Thị Lân |
| 1956 |
| Song Nga | NCT cô đơn thuộc hộ nghèo | Trùng hộ nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
7 | Vũ Thị Ngành |
| 1958 |
| Song Nga | NCT cô đơn thuộc hộ nghèo | Trùng hộ nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
8 | Tống Thị Lới |
| 1951 |
| Song Nga | NCT cô đơn thuộc hộ nghèo | Trùng hộ nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
9 | Trịnh Thị Thiêm |
| 1948 |
| Song Nga | NCT cô đơn thuộc hộ nghèo | Trùng hộ nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
10 | Vũ Thị Điểu |
| 1948 |
| Song Nga | NCT cô đơn thuộc hộ nghèo | Trùng hộ nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
11 | Tống Thị Hịu |
| 1953 |
| Song Nga | NCT cô đơn thuộc hộ nghèo | Trùng hộ nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
12 | Lê Thị Trọng |
| 1953 |
| Song Nga | NCT cô đơn thuộc hộ nghèo | Trùng hộ nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
13 | Tống Thị Thiểu |
| 1955 |
| Song Nga | NCT cô đơn thuộc hộ nghèo | Trùng hộ nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
14 | Lê Thị Thành |
| 1952 |
| Song Nga | NCT cô đơn thuộc hộ nghèo | Trùng hộ nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
15 | Phạm Văn Hòa |
| 1944 | 173305916 | Trạng Sơn | NCT cô đơn thuộc hộ nghèo | Trùng hộ nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
16 | Vũ Thị Luyến |
| 1958 | 038158002803 | Song Nga | NCT cô đơn thuộc hộ nghèo | Trùng hộ nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
17 | Hoàng Thị Làn |
| 1945 |
| Đà Sơn | NCT cô đơn thuộc hộ nghèo | Trùng hộ nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
18 | Hoàng Thị Lan |
| 1947 | 038147001738 | Đà Sơn | NCT cô đơn thuộc hộ nghèo | Trùng hộ nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
19 | Tống Thị Đường |
| 1954 | 173319721 | Đà Sơn | NCT cô đơn thuộc hộ nghèo | Trùng hộ nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
20 | Đỗ Thị Huê |
| 1953 | 170095821 | Đà Sơn | NCT cô đơn thuộc hộ nghèo | Trùng hộ nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
21 | Vũ Văn Vĩnh | 1971 |
| 038071006408 | Song Nga | NKT đặc biệt nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
22 | Mai Thị Đường (1) |
| 1969 |
| Bắc Sơn | NKT đặc biệt nặng | Trùng cận nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
23 | Nguyễn Thị Huệ |
| 1950 | 173319678 | Song Nga | NKT đặc biệt nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
24 | Lê Thị Viên |
| 1957 | 170126069 | Song Nga | NKT đặc biệt nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
25 | Vũ Thị Quýnh |
| 1948 | 170126267 | Song Nga | NKT đặc biệt nặng | Trùng cận nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
26 | Tống Thanh Bình | 1949 |
|
| Đà Sơn | NKT đặc biệt nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
27 | Trịnh Thị Nguyệt |
| 1987 |
| Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 500,000 | 1 | Chết 24/4 |
28 | Tống Thị Chanh |
| 1979 | 173919835 | Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
29 | Vũ Văn Mão | 1966 |
| 172665262 | Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
30 | Vũ Văn Kỳ | 1963 |
| 173305710 | Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
31 | Vũ Thị Liên |
| 1961 |
| Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
32 | Tống Văn Trịnh | 1964 |
| 038064002144 | Song Nga | Người khuyết tật nặng | Trùng cận nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
33 | Lê Văn Sáng | 2000 |
| 038200019083 | Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
34 | Hoàng Văn Sảnh | 1960 |
| 173319661 | Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
35 | Nguyễn Thị Tuyết |
| 1972 | 172390203 | Song Nga | Người khuyết tật nặng | Trùng cận nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
36 | Vũ Thị Thỏa |
| 1960 | 170095837 | Song Nga | Người khuyết tật nặng | Trùng cận nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
37 | Vũ Văn Phu | 1963 |
|
| Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
38 | Vũ Văn Tấn | 1969 |
| 172390297 | Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
39 | Phạm Thị Phú |
| 1965 | 038165002912 | Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
40 | Vũ Văn Trụ | 1972 |
|
| Song Nga | Người khuyết tật nặng | Trùng hộ nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
41 | Lê Thị Hằng |
| 1987 |
| Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
42 | Lê Thị Hoa |
| 1985 | 173305708 | Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
43 | Tống Thị Cao |
| 1964 | 173305696 | Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
44 | Tống Thị Huyên |
| 1966 | 173319529 | Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
45 | Trần Thị Hiên |
| 1966 | 173319552 | Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
46 | Vũ Thị Hương |
| 1965 |
| Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
47 | Vũ Thị Thùy Trang |
| 1996 |
| Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
48 | Vũ Văn Chung | 1997 |
|
| Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
49 | Vũ Văn Tuấn | 1998 |
|
| Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
50 | Hoàng Văn Chuyền | 1975 |
| 172385680 | Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
51 | Tống Văn Hà | 1972 |
|
| Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
52 | Trần Thị Dịu |
| 1972 | 172685501 | Song Nga | Người khuyết tật nặng | Trùng cận nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
53 | Nguyễn Văn Toàn | 1981 |
|
| Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
54 | Vũ Văn Dũng | 1962 |
| 038062007134 | Song Nga | Người khuyết tật nặng | Trùng cận nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
55 | Trịnh Thị Là |
| 1967 | 038167006153 | Trạng Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
56 | Nguyễn Văn Chúc | 1962 |
|
| Trạng Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
57 | Nguyễn Văn Lịch | 1991 |
| 038091010753 | Trạng Sơn | Người khuyết tật nặng | Trùng cận nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
58 | Trịnh Thị Hòa |
| 1989 |
| Trạng Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
59 | Nguyễn Đình Sơn | 1968 |
|
| Trạng Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
60 | Lê Thị Lý |
| 1973 |
| Trạng Sơn | Người khuyết tật nặng | Trùng cận nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
61 | Tống Thị Luyện |
| 1974 | 173291371 | Trạng Sơn | Người khuyết tật nặng | Trùng cận nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
62 | Nguyễn Hữu Phiên | 1960 |
| 038060005571 | Trạng Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
63 | Nguyễn Thị Thùy |
| 1998 | 038198002776 | Trạng Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
64 | Nguyễn Thị Trang |
| 1996 | 038196001124 | Trạng Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
65 | Nguyễn Văn Luyến | 1984 |
| 038084015580 | Trạng Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
66 | Nguyễn Văn Thắng | 1967 |
|
| Trạng Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
67 | Tống Thọ Đương | 1961 |
| 038062003103 | Trạng Sơn | Người khuyết tật nặng | Trùng cận nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
68 | Bùi Thị Nụ |
| 1980 | 038180007327 | Trạng Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
69 | Nguyễn Thị Thương |
| 1968 |
| Trạng Sơn | Người khuyết tật nặng | Trùng cận nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
70 | Nguyễn Văn Toán | 1960 |
| 038060007646 | Trạng Sơn | Người khuyết tật nặng | Trùng cận nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
71 | Nguyễn Thị Ninh |
| 2002 |
| Trạng Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
72 | Tống Văn Thảo | 1989 |
|
| Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
73 | Lê Xuân Bình | 1960 |
|
| Song Nga | Người khuyết tật nặng | Trùng cận nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
74 | Trần Thị Cảnh |
| 1960 | 173300030 | Song Nga | Người khuyết tật nặng | Trùng cận nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
75 | Trần Thị Phú |
| 1958 |
| Song Nga | Người khuyết tật nặng | Trùng cận nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
76 | Vũ Thị Ca |
| 1964 |
| Song Nga | Người khuyết tật nặng | Trùng cận nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
77 | Tống Thị Hoan |
| 1984 | 038183014393 | Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
78 | Vũ Thị Bình |
| 1985 |
| Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
79 | Trần Thị Đậu |
| 1960 | 170126162 | Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
80 | Phạm Văn Giang | 1995 |
| 174855235 | Đà Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
81 | Vũ Minh Hải | 1989 |
|
| Đà Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
82 | Tống Thị Cúc |
| 1974 | 174854482 | Đà Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
83 | Phạm Văn Kỳ | 1996 |
| 038096006609 | Đà Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
84 | Mai Văn Hiều | 1960 |
| 173306451 | Đà Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
85 | Nguyễn Thị Bình |
| 1987 | 038187007939 | Đà Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
86 | Tống Xuân Trường | 1998 |
| 038098008731 | Đà Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
87 | Mai Văn Hiệu | 1987 |
| 038087012103 | Đà Sơn | Người khuyết tật nặng | Trùng cận nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
88 | Tống Thị Quế |
| 1962 | 173319528 | Đà Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
89 | Tống Thi Dung |
| 1994 | 174851832 | Đà Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
90 | Tống Duy Phương | 1987 |
|
| Đà Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
91 | Vũ Thị Duyên |
| 1977 |
| Đà Sơn | Người khuyết tật nặng | Trùng cận nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
92 | Tống Thị Thanh |
| 1983 | 172396467 | Đà Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
93 | Nguyễn Thị Nhung |
| 1964 | 038164006660 | Đà Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
94 | Nguyễn Thị Thắm |
| 1973 |
| Đà Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
95 | Trịnh Xuân Lâm | 1982 |
|
| Đà Sơn | Người khuyết tật nặng | Trùng hộ nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
96 | Tống Văn Đoàn | 1959 |
| 170095082 | Đà Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
97 | Tống Thị Thân |
| 1963 | 172319700 | Đà Sơn | Người khuyết tật nặng | Trùng cận nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
98 | Nguyễn Đình Chính | 1973 |
|
| Bắc Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
99 | Lưu Mạnh Khởi | 1966 |
|
| Bắc Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
100 | Bùi Mạnh Đồng | 1965 |
|
| Bắc Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
101 | Nguyễn Thị Hiền |
| 1971 |
| Bắc Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
102 | Lê Văn Mai | 1971 |
|
| Bắc Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
103 | Vũ Minh Đức | 2001 |
|
| Bắc Sơn | Người khuyết tật nặng | Trùng hộ nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
104 | Vũ Văn Tân | 2011 |
|
| Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
105 | Tống Vũ Bảo Nguyên | 2009 |
|
| Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
106 | Trịnh Thị Sáng |
| 2004 |
| Trạng Sơn | Người khuyết tật nặng | Trùng cận nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
107 | Bùi Thị Quỳnh |
| 2011 |
| Trạng Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
108 | Đỗ Mạnh Hùng | 2009 |
|
| Trạng Sơn | Người khuyết tật nặng | Trùng cận nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
109 | Tống Thị Thu An |
| 2011 |
| Đà Sơn | Người khuyết tật nặng | Trùng cận nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
110 | Vũ Thị Phương Thảo |
| 2007 |
| Đà Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
111 | Hoàng Duy Thành | 2008 |
|
| Đà Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
112 | Nguyễn Hoàng Dương | 2004 |
|
| Bắc Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
113 | Vũ Thành Đạt | 2004 |
|
| Bắc Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
114 | Vũ Xuân Đệ | 1950 |
| 170126170 | Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
115 | Vũ Thị Thú |
| 1958 | 170095706 | Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
116 | Tống Văn Lai | 1957 |
| 173313841 | Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
117 | Vũ Thị Bút |
| 1951 |
| Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
118 | Bùi Xuân Bản | 1958 |
| 038058002207 | Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
119 | Vũ Văn A | 1958 |
| 038058005003 | Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
120 | Vũ Thị Đàn |
| 1948 |
| Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
121 | Tống Văn Hoạt | 1949 |
| 170126216 | Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
122 | Lê Văn Đa | 1932 |
|
| Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
123 | Nguyễn Văn Do | 1950 |
|
| Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
124 | Vũ Thị Hạnh |
| 1954 |
| Song Nga | Người khuyết tật nặng | Trùng cận nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
125 | Vũ Thị Thịnh |
| 1952 | 170095897 | Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
126 | Lê Thị Hiệp |
| 1952 | 173319648 | Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
127 | Tống Thanh Hiền | 1948 |
| 170126185 | Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
128 | Vũ Văn Khểnh | 1934 |
| 170095925 | Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
129 | Vũ Văn Lưu | 1952 |
| 171371502 | Song Nga | Người khuyết tật nặng | Trùng cận nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
130 | Tống Thị Sâm |
| 1955 | 170126062 | Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
131 | Nguyễn Thị Thiện |
| 1957 | 171260140 | Trạng Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
132 | Lê Thị Xuân |
| 1950 |
| Trạng Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
133 | Bùi Xuân Luận | 1953 |
| 038053002229 | Trạng Sơn | Người khuyết tật nặng | Trùng cận nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
134 | Tống Thị Mừng |
| 1958 |
| Trạng Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
135 | Trịnh Thị Hường |
| 1952 | 173305674 | Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
136 | Hoàng Thị Thúy |
| 1947 | 038147000338 | Song Nga | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
137 | Nguyễn Văn Thạc | 1938 |
| 170035687 | Đà Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
138 | Tống Duy Vận | 1958 |
|
| Đà Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
139 | Tống Văn Nhân | 1959 |
|
| Đà Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
140 | Tống Thị Bằng |
| 1957 | 038157003533 | Đà Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
141 | Lê Thị Hạnh |
| 1953 | 170077961 | Đà Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
142 | Tống Văn Quyền | 1957 |
| 038057004310 | Đà Sơn | Người khuyết tật nặng |
| 1,500,000 | 3 |
|
143 | Vũ Văn Đàn | 1935 |
|
| Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
144 | Vũ Thị Khẩn | 1924 |
|
| Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
145 | Vũ Văn Đắc | 1932 |
| 170095873 | Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
146 | Vũ Thị Vấn |
| 1921 |
| Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
147 | Vũ Thị Phương |
| 1926 |
| Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
148 | Vũ Thị Ân |
| 1931 |
| Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
149 | Vũ Đình Tâm | 1925 |
| 170095948 | Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
150 | Vũ Đình Phê | 1931 |
|
| Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 500,000 | 1 | Chết ngày 30/4 |
151 | Trịnh Thị Lanh |
| 1922 | 173306688 | Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
152 | Tống Thị Tường |
| 1934 | 173306851 | Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
153 | Tống Thị Lóng |
| 1920 |
| Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
154 | Tống Thị Lát |
| 1924 | 170126046 | Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
155 | Tống Thị An |
| 1924 |
| Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
156 | Tống Ngọc Ba | 1930 |
| 170126180 | Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
157 | Tống Duy Duệ | 1929 |
| 170126106 | Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
158 | Tống Thị Đa |
| 1924 |
| Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
159 | Nguyễn Văn Bắc | 1933 |
|
| Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
160 | Nguyễn Thị Nghì |
| 1929 |
| Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
161 | Lê Thị Thao |
| 1924 |
| Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
162 | Lê Thị Nảy |
| 1934 |
| Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
163 | Lê Thị Lượng |
| 1929 | 173302521 | Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
164 | Nguyễn Thị Bảy |
| 1923 | 170095772 | Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
165 | Mai Thị Nâng |
| 1930 | 173319532 | Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
166 | Vũ Thị Lợi |
| 1930 |
| Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
167 | Vũ Thị Vỵ |
| 1936 | 174862590 | Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
168 | Vũ Văn Nhàn | 1938 |
|
| Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
169 | Nguyễn Văn Chiên | 1938 |
|
| Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
170 | Tống Thị Biết |
| 1937 |
| Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
171 | Vũ Minh Trang | 1936 |
|
| Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 500,000 | 1 | Chết 14/4 |
172 | Tống Thị Kim |
| 1938 |
| Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
173 | Vũ Thị Vát |
| 1937 | 172360231 | Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
174 | Vũ Thị Mếch |
| 1938 |
| Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
175 | Đỗ Thị Minh |
| 1940 | 174853844 | Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
176 | Tống Thị Hịnh |
| 1940 | 174859190 | Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
177 | Nguyễn Thị Nhấc |
| 1939 |
| Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
178 | Vũ Tiến Dũng | 1938 |
| 170095488 | Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
179 | Bùi Thị Hợp |
| 1936 | 170025540 | Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
180 | Tống Thị Tiện |
| 1936 |
| Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
181 | Nguyễn Hữu Đờn | 1939 |
| 172390214 | Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
182 | Nguyễn Thị Ninh |
| 1939 |
| Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
183 | Nguyễn Thị Ga |
| 1938 |
| Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
184 | Tống Thị Vững |
| 1938 | 170095672 | Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
185 | Tống Văn Lõi | 1936 |
| 173305756 | Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
186 | Nguyễn Văn Huề | 1927 |
| 170095833 | Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
187 | Trịnh Văn Ề | 1937 |
| 170095552 | Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
188 | Nguyễn Thị Mận |
| 1938 | 170095625 | Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
189 | Tống Thị Nhợn |
| 1930 |
| Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
190 | Bùi Thị Nhếnh |
| 1929 |
| Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
191 | Bùi Thị Mẫn |
| 1929 | 070095813 | Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
192 | Tống Thị Nhẫn |
| 1929 | 173319619 | Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
193 | Nguyễn Thị Mớt |
| 1930 |
| Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
194 | Bùi Thị Nhó |
| 1924 |
| Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
195 | Lê Văn Hinh | 1933 |
| 170005488 | Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
196 | Đỗ Thị Vượn |
| 1928 | 173319647 | Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
197 | Nguyễn Thị Khâm |
| 1923 |
| Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
198 | Nguyễn Thị Hứng |
| 1930 |
| Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
199 | Tống Thị Thẹng |
| 1930 | 172319722 | Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
200 | Trịnh Thị Oánh |
| 1925 |
| Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
201 | Tống Thọ Thu | 1933 |
|
| Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
202 | Trịnh Xuân Lèo | 1929 |
|
| Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
203 | Trịnh Thị Thuộc |
| 1925 |
| Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
204 | Tống Thị Vạn |
| 1928 | 170095918 | Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
205 | Nguyễn Thị Ngọc |
| 1930 | 170035520 | Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
206 | Trịnh Văn Ô | 1924 |
| 170095432 | Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
207 | Bùi Thị Đúc |
| 1930 | 170095321 | Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
208 | Tống Thị Gắm |
| 1924 | 172319708 | Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
209 | Tống Thị Bệu |
| 1928 |
| Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
210 | Bùi Thị Ướt |
| 1928 |
| Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
211 | Lê Thị Dỡ |
| 1927 |
| Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
212 | Trần Thị Hanh |
| 1924 |
| Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
213 | Bùi Thị Tười |
| 1917 | 170095381 | Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
214 | Bùi Thị Bấy |
| 1923 |
| Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
215 | Nguyễn Thị Mến |
| 1923 | 172319833 | Trạng Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
216 | Tống Thị Thang |
| 1920 |
| Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên | Trùng cận nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
217 | Đỗ Thị Nâng |
| 1921 |
| Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên | Trùng cận nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
218 | Vũ Thị Dùng |
| 1921 |
| Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
219 | Vũ Thị Cam |
| 1924 |
| Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
220 | Vũ Thị Phòng |
| 1933 | 170126047 | Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
221 | Vũ Thị Mến |
| 1932 |
| Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
222 | Vũ Thị Vớn |
| 1930 | 170126327 | Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
223 | Vũ Văn Huân | 1915 |
|
| Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
224 | Đỗ Văn Giấc | 1924 |
|
| Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
225 | Đỗ Thị Tham |
| 1924 |
| Song Nga | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
226 | Tống Văn Thịnh | 1938 |
|
| Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
227 | Tống Thị Kim |
| 1937 |
| Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
228 | Tống Thị Hiển |
| 1937 | 172310376 | Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
229 | Mai Thị Thú |
| 1935 | 170095998 | Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
230 | Trịnh Thị Hồi |
| 1938 | 038138000536 | Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
231 | Trịnh Thị Thú |
| 1938 | 173319547 | Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
232 | Tống Thị Chi |
| 1921 |
| Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
233 | Phạm Thị Phới |
| 1932 |
| Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
234 | Nguyễn Văn Thọ | 1933 |
| 038033000310 | Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
235 | Tống Thị Vượng |
| 1929 | 170095068 | Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
236 | Trần Thị Mão |
| 1917 |
| Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
237 | Tống Văn Huyên | 1932 |
| 170095942 | Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
238 | Tống Văn Bốn | 1930 |
|
| Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
239 | Vũ Thị Tăng |
| 1933 | 170095247 | Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
240 | Tống Thị Thẹng |
| 1923 | 170095108 | Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
241 | Tống Thị Tất |
| 1929 |
| Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
242 | Tống Thị Năm |
| 1932 |
| Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
243 | Tống Thị Dìa |
| 1923 |
| Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
244 | Nguyễn Thị Thu |
| 1937 | 038137000438 | Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
245 | Đỗ Văn Đàm | 1937 |
|
| Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên | Trùng cận nghèo | 1,500,000 | 3 |
|
246 | Tống Đức Trạch | 1939 |
| 170085024 | Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
247 | Vũ Văn Nhờn | 1940 |
| 170077996 | Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
248 | Tống Thị Vợn |
| 1940 | 038140001101 | Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
249 | Vũ Thị Hiển |
| 1931 |
| Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
250 | Tống Văn Thơ | 1927 |
|
| Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
251 | Phạm Thị Chiệc |
| 1933 | 170095023 | Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
252 | Tống Thị Khuôn |
| 1935 | 170095131 | Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
253 | Phạm Thị Hới |
| 1935 |
| Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
254 | Mai Văn Trình | 1935 |
| 171622313 | Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
255 | Phạm Văn Nhờ | 1935 |
|
| Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
256 | Lê Thị Còng |
| 1920 |
| Đà Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
257 | Nguyễn Thị Lạng |
| 1932 |
| Bắc Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
258 | Trịnh Thị Tẹng |
| 1926 | 172319727 | Bắc Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
259 | Vũ Thị Tẽo |
| 1928 | 170082926 | Bắc Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
260 | Tống Thị Tao |
| 1939 |
| Bắc Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
261 | Trịnh Thị Khẩn |
| 1924 |
| Bắc Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
262 | Nguyễn Thị Mẫn |
| 1930 | 170126348 | Bắc Sơn | Người NCT từ đủ 80 tuổi trở lên |
| 1,500,000 | 3 |
|
| Tổng cộng |
|
|
|
|
|
| 390,000,000 |
|
|
Tổng số người được hỗ trợ: 262 người; số tiền: 390,000,000 đồng | Hà Bắc, ngày 04 tháng 5 năm 2020 | |||||||||
Bằng chữ: Ba trăm chín mươi triệu đồng chẵn | ||||||||||
Người lập | Q. CHỦ TỊCH | |||||||||
Lê Thị Hạnh | Tống Văn Tuyên | |||||||||
DANH SÁCH ĐỐI TƯỢNG NGƯỜI THUỘC HỘ NGHÈO, HỘ CẬN NGHÈO | ||||||||||||
ĐƯỢC HỖ TRỢ DO ĐẠI DỊCH COVID-19 | ||||||||||||
STT | Họ tên chủ hộ | TT người | Họ và tên | Ngày tháng | Quan hệ | Địa chỉ | Thuộc diện | Mức hỗ trợ | Số tháng hỗ trợ | Kinh phí hỗ trợ | Ghi chú | |
Hộ | Hộ cận | |||||||||||
1 | TỐNG THỊ PHƯƠNG | 1 | TỐNG THỊ PHƯƠNG | 15/10/1977 | Chủ hộ | Đà Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG DUNG | 04/11/2004 | Con | Đà Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | DƯƠNG VĂN DŨNG | 20/10/2006 | Con | Đà Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
2 | MAI THỊ CHÂM | 1 | MAI THỊ CHÂM | 05/12/1956 | Chủ hộ | Đà Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
|
3 | TỐNG THỊ TRÒN | 1 | TỐNG THỊ TRÒN | 10/01/1943 | Chủ hộ | Đà Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
|
4 | TRỊNH XUÂN LÂM | 2 | TRỊNH XUÂN HÙNG | 20/04/2010 | Con | Đà Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
|
5 | TỐNG DUY QUYỀN | 1 | TỐNG DUY QUYỀN | 10/10/1963 | Con | Đà Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | ĐINH THỊ OANH | 19/08/1964 | Vợ | Đà Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | TỐNG DUY HUY | 25/06/2008 | Cháu | Đà Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | TỐNG THỊ HIỀN | 21/09/2013 | Cháu | Đà Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
6 | TỐNG THỊ THỰC | 1 | TỐNG THỊ THỰC | 05/03/1960 | Chủ hộ | Song Nga | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
|
3 | TỐNG QUANG HUY | 20/03/2005 | Cháu | Song Nga | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | TỐNG THỊ LINH NGỌC | 22/04/2010 | Cháu | Song Nga | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | TỐNG QUỐC KHÁNH | 01/10/2012 | Cháu | Song Nga | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
6 | TỐNG THỊ LINH TUYỀN | 24/07/2014 | Cháu | Song Nga | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
7 | NGUYỄN THỊ PHÚC | 1 | NGUYỄN THỊ PHÚC | 02/03/1941 | Chủ hộ | Song Nga | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | VŨ THỊ NỤ | 30/12/1969 | Con | Song Nga | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
8 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 1 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 10/10/1979 | Con | Song Nga | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | NGUYỄN THỊ HIÊN | 08/08/1980 | Vợ | Song Nga | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | NGUYỄN NGỌC LAN | 18/04/2009 | Con | Song Nga | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 18/09/2011 | Con | Song Nga | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN | 04/12/2013 | Con | Song Nga | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
9 | VŨ VĂN KINH | 1 | VŨ VĂN HÙNG | 14/08/1974 | Con | Song Nga | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TRẦN THỊ NHÀN | 25/03/1974 | Con | Song Nga | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | VŨ THỊ THÙY LINH | 28/07/2010 | Con | Song Nga | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | VŨ THỊ THÙY ÁNH | 13/10/2016 | Cháu | Song Nga | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
10 | TỐNG VĂN HÒA | 1 | TỐNG VĂN HÒA | 20/06/1958 | Cháu | Song Nga | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | NGUYỄN THỊ KIM | 08/05/1959 | Vợ | Song Nga | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | TỐNG VĂN PHƯƠNG | 20/11/1992 | Vợ | Song Nga | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | HOÀNG THỊ HẰNG | 22/01/1991 | Con | Song Nga | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | TỐNG TRẦN NGỌC DIỄM | 24/05/2006 | Con | Song Nga | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
6 | TỐNG TRẦN NHẬT THIÊN | 02/04/2014 | Cháu | Song Nga | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
11 | VŨ THỊ ĐỖ | 1 | VŨ THỊ ĐỖ | 16/06/1946 | Cháu | Song Nga | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 21/03/2000 | Cháu | Song Nga | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | NGUYỄN VĂN ĐIỂN | 08/09/2001 | Cháu | Song Nga | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
12 | VŨ VĂN MẠNH | 1 | VŨ VĂN MẠNH | 19/7/1959 | Chủ hộ | Song Nga | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | ĐẶNG THỊ THƠM | 7/6/1960 | Vợ | Song Nga | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | VŨ THỊ THẢO NGÂN | 6/6/2007 | Vợ | Song Nga | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
13 | VŨ THỊ HỒNG | 3 | VŨ THỊ HÀ | 08/10/2004 | Con | Bắc Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
|
14 | TỐNG THỊ TÚ | 2 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 02/09/1995 | Con | Bắc Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
|
15 | TRỊNH THỊ NGUYỆT | 2 | NGUYỄN THỊ HẰNG NGA | 07/05/2005 | Con | Bắc Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
|
3 | NGUYỄN HỮU CHÍ | 02/07/2007 | Con | Bắc Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
16 | VŨ THỊ XINH | 1 | VŨ THỊ XINH | 21/12/1954 | Chủ hộ | Trạng Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | NGUYỄN VĂN SÁU | 29/02/1989 | Con | Trạng Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 18/06/1992 | Con | Trạng Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | NGUYỄN GIA BẢO | 02/01/2012 | Cháu | Trạng Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
17 | BÙI THỊ MỴ | 1 | BÙI THỊ MỴ | 10/06/1944 | Cháu | Trạng Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
|
18 | PHẠM THỊ THANH | 2 | NGUYỄN MINH CHÂU | 1/5/2009 | Con | Trạng Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
|
3 | NGUYỄN THỊ MINH ANH | 06/02/2012 | Con | Trạng Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | NGUYỄN VĂN KHẢI | 10/07/2017 | Con | Trạng Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
19 | NGUYỄN VĂN PHÚ | 1 | NGUYỄN VĂN PHÚ | 08/10/1958 | Chủ hộ | Trạng Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TỐNG THỊ ĐÀO | 05/06/1960 | Vợ | Trạng Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | NGUYỄN VIỆT NAM | 03/04/2012 | Vợ | Trạng Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | NGUYỄN VIỆT BẮC | 03/04/2012 | Cháu | Trạng Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
20 | NGUYỄN HỮU TRƯỞNG | 1 | NGUYỄN HỮU TRƯỞNG | 05/10/1962 | Cháu | Trạng Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | LÊ THỊ THẮM | 05/05/1962 | Vợ | Trạng Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY | 20/06/2011 | Vợ | Trạng Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | 01/06/2009 | Cháu | Trạng Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
21 | ĐẶNG THỊ MÃO | 1 | ĐẶNG THỊ MÃO | 01/05/1943 | Cháu | Trạng Sơn | x |
| 250,000 | 3 | 750,000 |
|
22 | VŨ VĂN ĐỨC | 1 | VŨ VĂN ĐỨC | 03/03/1958 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | ĐỖ THỊ LĨNH | 16/07/1964 | Vợ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | VŨ VĂN HIỀN | 04/05/1990 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | HOÀNG THỊ HÀ | 11/11/1990 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | VŨ HOÀNG PHÚC | 23/04/2016 | Cháu | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
23 | TỐNG DUY THIÊN | 1 | TỐNG DUY THIÊN | 20/06/1980 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TRỊNH THỊ HẠNH | 19/04/1980 | Vợ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | TỐNG THỊ THANH THƯ | 05/02/2006 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | TỐNG THỊ HỒNG MAI | 20/10/2009 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | TỐNG THANH TRÚC | 21/11/2016 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
24 | NGUYỄN VĂN MÃI | 1 | NGUYỄN VĂN MÃI | 27/01/1987 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 30/11/1990 | Vợ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | NGUYỄN THỊ THU HOÀI | 04/06/2010 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | NGUYỄN THỊ BẢO AN | 07/06/2015 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | VŨ THỊ NHƯỜNG | 06/08/1960 | Mẹ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
6 | NGUYỄN THỊ MAI | 16/06/1989 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
25 | VŨ VĂN DŨNG | 1 | VŨ VĂN DŨNG | 16/08/1942 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TỐNG THỊ CHUẨN | 26/05/1956 | Vợ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
26 | TỐNG DUY BÒNG | 1 | ĐỖ THỊ CẨN | 18/09/1945 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
27 | MAI THỊ KHÁNH | 1 | MAI THỊ KHÁNH | 05/10/1949 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
28 | NGUYỄN VĂN TUYÊN | 1 | NGUYỄN VĂN TUYÊN | 21/03/1948 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TRỊNH THỊ TUYẾN | 02/03/1950 | Vợ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
29 | VŨ THỊ NỤ | 1 | VŨ THỊ NỤ | 20/10/1958 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | VŨ THỊ HOA | 26/06/1997 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
30 | MAI VĂN HIỆU | 1 | TỐNG THỊ HƯƠNG | 25/07/1991 | Vợ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | MAI QUANG HOÀNG | 02/10/2010 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | MAI NGỌC LAN | 09/12/2018 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
31 | BÙI THỊ VỞI | 1 | BÙI THỊ VỞI | 10/10/1945 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
32 | DƯƠNG VĂN NAM | 1 | DƯƠNG VĂN NAM | 03/03/1953 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | MAI THỊ ÉN | 17/07/1953 | Vợ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | DƯƠNG VĂN BÌNH | 19/10/1981 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | DƯƠNG THỊ YẾN | 02/09/1992 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | VŨ TRIỆU ĐÔ | 28/1/2014 | Cháu | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
33 | TRẦN VĂN LÂM | 1 | TRẦN VĂN LÂM | 10/02/1944 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | DƯƠNG THỊ NỘI | 22/10/1949 | Vợ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
34 | TRỊNH VĂN HIẾU | 1 | TRỊNH VĂN HIẾU | 10/10/1974 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | NGUYỄN THỊ XUYẾN | 10/03/1973 | Vợ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | TRỊNH THỊ HƯỜNG | 17/04/2002 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | TRỊNH VĂN HƯNG | 02/12/2012 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
35 | LÊ VĂN HIỀN | 1 | LÊ VĂN HIỀN | 11/04/1989 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 08/06/1983 | Vợ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | LÊ VĂN HUYNH | 07/08/2011 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | LÊ MINH HOÀN | 08/09/2016 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
36 | PHẠM THỊ LOAN | 1 | PHẠM THỊ LOAN | 20/06/1940 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TỐNG VĂN LIÊM | 19/05/1983 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | TỐNG VĂN HÙNG | 27/05/2011 | Cháu | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
37 | LÊ VĂN NGÀN | 1 | LÊ VĂN NGÀN | 10/04/1977 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TỐNG THỊ THÚY | 02/08/1974 | Vợ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | LÊ THỊ NGÀNH | 20/10/1950 | Mẹ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | LÊ VĂN ĐỨC | 12/06/2000 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | LÊ VĂN TÀI | 04/07/2005 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
38 | VŨ VĂN BẮC | 1 | VŨ VĂN BẮC | 10/05/1961 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
39 | TỐNG THỊ PHƯƠNG | 1 | TỐNG THỊ PHƯƠNG | 01/05/1960 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TỐNG THỊ LAN | 10/05/1969 | Em | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
40 | TỐNG THỊ VINH | 1 | TỐNG THỊ VỊNH | 05/06/1953 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | VŨ VĂN HIỀN | 03/11/1984 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
41 | NGUYỄN VĂN ĐÀI | 1 | NGUYỄN VĂN ĐÀI | 03/02/1957 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TỐNG THỊ DUYÊN | 04/06/1959 | Vợ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
42 | LÊ THỊ THANH | 1 | LÊ THỊ THANH | 28/08/1982 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY | 10/08/2003 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
43 | VŨ THỊ HOA | 1 | VŨ THỊ HOA | 07/02/1983 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | DƯƠNG THỊ MAI | 31/03/2003 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | DƯƠNG THỊ TRANG | 11/11/2005 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | DƯƠNG VĂN ĐẠI | 29/12/2007 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
44 | ĐỖ VĂN ĐÀM | 1 | TRƯƠNG THỊ MÙI | 06/07/1940 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
45 | LÊ THỊ PHẨM | 1 | LÊ THỊ PHẨM | 31/12/1948 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
3 | TỐNG BÌNH MINH | 20/03/2014 | Cháu | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
46 | HOÀNG THỊ NHI | 1 | HOÀNG THỊ NHI | 10/10/1960 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | HOÀNG THỊ THI | 28/06/2002 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
47 | ĐỖ VĂN QUÂN | 1 | ĐỖ VĂN QUÂN | 26/04/1979 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | PHẠM THỊ NHUNG | 01/08/1984 | Vợ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | ĐỖ THỊ LỢI | 10/11/2007 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | ĐỖ THỊ ĐỨC | 19/12/2001 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | ĐỖ THỊ HUYỀN | 15/09/2010 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
6 | ĐỖ THỊ HỒNG ÁNH | 02/06/2012 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
7 | ĐỖ TIẾN THÀNH | 15/02/2018 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
48 | HOÀNG VĂN NGHÌN | 1 | HOÀNG VĂN NGHÌN | 05/10/1982 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | PHẠM THỊ LĨNH | 30/05/1986 | Vợ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | HOÀNG THI ÁNH NGUYỆT | 17/04/2008 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
49 | DƯƠNG VĂN LÂM | 1 | DƯƠNG VĂN LÂM | 20/03/1980 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TỐNG THỊ DUNG | 25/03/1983 | Vợ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | DƯƠNG VĂN HÒA | 06/02/2012 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
50 | VŨ VĂN KHIÊM | 1 | VŨ VĂN KHIÊM | 06/08/1972 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | PHẠM THỊ XUÂN | 02/02/1973 | Vợ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | VŨ THỊ THỦY | 25/02/2002 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | VŨ VĂN KHOA | 01/10/2004 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | VŨ THỊ NGỌC LY | 13/03/2012 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
51 | TỐNG VĂN LỘC | 1 | TỐNG VĂN LỘC | 24/04/1989 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | ĐÀO THỊ TUYẾT | 01/08/1987 | Vợ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | TỐNG THỊ TƯƠI | 28/12/2010 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | TỐNG VĂN THÀNH TÀI | 10/01/2014 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
52 | TỐNG VĂN ĐIỆP | 1 | TỐNG VĂN ĐIỆP | 05/10/1990 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | PHÍ THỊ HÒA | 10/01/1990 | Vợ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | TỐNG MẠNH ĐỨC | 09/12/2011 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
53 | TỐNG VĂN VUI | 1 | TỐNG VĂN VUI | 05/10/1960 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | DƯƠNG THỊ CHUÂN | 20/06/1961 | Vợ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | TỐNG VĂN THẮNG | 02/05/1989 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
54 | ĐỖ VĂN CHUNG | 1 | ĐỖ VĂN CHUNG | 20/11/1985 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | LÊ THỊ HÀ | 02/12/1994 | Vợ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN | 18/02/2011 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | ĐỖ THỊ HƯƠNG GIANG | 19/09/2012 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | ĐỖ GIA LINH | 11/09/2014 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
55 | TỐNG DUY ĐỈNH | 1 | TỐNG DUY ĐỈNH | 10/05/1954 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | NGUYỄN THỊ QUÂN | 19/05/1957 | Vợ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
56 | NGUYỄN VĂN NHÂN | 1 | NGUYỄN VĂN NHÂN | 15/04/1977 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | NGUYỄN THỊ NGỌC VÂN | 02/07/1983 | Vợ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 07/08/2003 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | NGUYỄN QUỐC HUY | 10/08/2014 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
57 | TỐNG VĂN BẰNG | 1 | TỐNG VĂN BẰNG | 20/05/1972 | Chủ hộ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TỐNG THỊ HIỀN | 29/12/1975 | Vợ | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | TỐNG NGỌC BÍCH | 16/12/1996 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | TỐNG NGỌC QUÝ | 28/3/2003 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
58 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | 2 | TỐNG NGỌC HIẾU | 15/07/2005 | Con | Đà Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
59 | LÊ THỊ THƠM | 1 | LÊ THỊ THƠM | 05/06/1962 | Chủ hộ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TRỊNH VĂN HƯNG | 17/06/2002 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
60 | TRẦN THỊ DỊU | 2 | VŨ VĂN DŨNG | 07/06/1991 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
61 | TỐNG THỊ THÚY | 1 | TỐNG THỊ THÚY | 19/10/1965 | Chủ hộ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | VŨ TRẦN ĐẠI | 26/06/2003 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | VŨ TRẦN ĐẠT | 01/11/2000 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
62 | NGUYỄN THỊ NHU | 1 | NGUYỄN THỊ NHU | 09/10/1965 | Chủ hộ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | NGUYỄN TẤN HÙNG | 03/05/2007 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
63 | VŨ VĂN TƯƠNG | 1 | VŨ VĂN TƯƠNG | 20/10/1940 | Chủ hộ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | VŨ THỊ LAN | 20/06/1965 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
64 | NGUYỄN THỊ CHẢNH | 1 | NGUYỄN THỊ CHẢNH | 10/02/1962 | Chủ hộ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
65 | VŨ THỊ HƯƠNG | 1 | VŨ THỊ HƯƠNG | 10/05/1965 | Chủ hộ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | VŨ THỊ PHƯƠNG | 09/09/1995 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | VŨ THỊ PHƯỢNG | 01/03/1997 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | VŨ NGỌC TUẤN | 27/08/2016 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
66 | ĐỖ THỊ CHUYÊN | 1 | ĐỖ THỊ CHUYÊN | 12/10/1959 | Chủ hộ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
67 | VŨ TIẾN KHANG | 1 | VŨ TIẾN KHANG | 10/05/1982 | Chủ hộ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | NGUYỄN THỊ YẾN | 27/05/1990 | Vợ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | VŨ THỊ HÒA AN | 16/07/2010 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | VŨ THỊ HẢI KHANH | 13/03/2013 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | VŨ MINH ĐẠI | 14/02/2016 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
68 | VŨ VĂN LƯU | 1 | NGUYỄN THỊ PHÒNG | 03/05/1952 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
69 | VŨ VĂN DỰC | 1 | VŨ VĂN DỰC | 10/08/1948 | Chủ hộ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
70 | LÊ THỊ VÁT | 1 | LÊ THỊ VÁT | 18/02/1940 | Chủ hộ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
71 | BÙI THỊ XUYẾN | 1 | BÙI THỊ XUYẾN | 20/06/1955 | Chủ hộ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
72 | VŨ VĂN DŨNG | 1 | TRẦN THỊ PHỜN | 12/03/1962 | Vợ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | VŨ VĂN ĐẠT | 22/02/1998 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
73 | TỐNG VĂN TRỊNH | 1 | TỐNG THỊ NỘI | 02/09/1963 | Vợ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
74 | NGUYỄN VĂN TỊCH | 1 | NGUYỄN VĂN TỊCH | 10/03/1978 | Chủ hộ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TẠ THỊ BA | 15/02/1978 | Vợ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | 20/05/2000 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | NGUYỄN THỊ HẰNG NGA | 12/02/2006 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | NGUYỄN TẤN DŨNG | 17/07/2012 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
75 | TỐNG THỊ Ý | 1 | TỐNG THỊ Ý | 10/03/1973 | Chủ hộ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
76 | TRẦN VĂN ĐOÀN | 1 | TRẦN VĂN ĐOÀN | 28/02/1984 | Chủ hộ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | LÊ THỊ AN | 07/05/1983 | Vợ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | TRẦN HỒNG QUÂN | 07/10/2005 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | TRẦN HỒNG HIỆU | 27/09/2007 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | TRẦN DUY HƯNG | 10/08/2009 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
6 | TRẦN THỊ THU HÀ | 17/08/2013 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
7 | TRẦN HỒNG ĐIỆP | 17/05/2015 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
77 | TRẦN CÔNG CHỨC | 1 | TRẦN CÔNG CHỨC | 01/05/1952 | Chủ hộ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TỐNG THỊ HIỂN | 10/05/1953 | Vợ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
78 | ĐỖ NGỌC TRÌNH | 1 | ĐỖ NGỌC TRÌNH | 26/05/1960 | Chủ hộ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TRẦN THỊ HẬU | 12/08/1962 | Vợ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | ĐỖ VĂN THÁI | 05/03/1994 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | ĐỖ THỊ MINH | 10/08/1988 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
79 | LÊ XUÂN BÌNH | 1 | VŨ THỊ OANH | 20/10/1959 | Vợ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | LÊ THỊ HOA | 12/04/1985 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | LÊ THANH PHONG | 26/08/1994 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | LÊ THỊ BẢO NGỌC | 30/07/2014 | Cháu | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
80 | LÊ THỊ DIỆN | 1 | LÊ THỊ DIỆN | 06/05/1982 | Chủ hộ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | VŨ THỊ HƯƠNG THẢO | 23/04/2002 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | VŨ THỊ THỦY NGÂN | 29/10/2003 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
81 | ĐỖ VĂN TRỤ | 1 | ĐỖ VĂN TRỤ | 26/12/1962 | Chủ hộ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TRẦN THỊ LIÊN | 05/10/1962 | Vợ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | ĐỖ VĂN HẢI | 12/04/1988 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
82 | VŨ VĂN NGỢI | 1 | VŨ VĂN NGỢI | 16/04/1958 | Chủ hộ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | NGUYỄN THỊ THO | 22/08/1960 | Vợ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | VŨ VĂN TỈNH | 15/05/1987 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | VŨ THỊ MAI | 28/11/1990 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | VŨ THỊ HOA | 25/08/2000 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
83 | TRẦN THỊ THU | 1 | TRẦN THỊ THU | 20/06/1979 | Chủ hộ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TRẦN CÔNG THIỆN | 14/04/2001 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO | 23/08/2004 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
84 | TỐNG THỊ KÊ | 1 | TỐNG THỊ KÊ | 20/05/1940 | Chủ hộ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
85 | VŨ THỊ KHUYÊN | 1 | VŨ THỊ KHUYÊN | 20/08/1965 | Chủ hộ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | VŨ VĂN NGUYÊN | 13/06/2008 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
86 | VŨ THỊ NỤ | 1 | VŨ THỊ NỤ | 08/02/1977 | Chủ hộ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | VŨ THỊ MAI HỒNG | 03/10/2014 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
87 | NGUYỄN VĂN LONG | 1 | NGUYỄN VĂN LONG | 01/04/1974 | Chủ hộ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | LÊ THỊ HƯỜNG | 07/07/1979 | Vợ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | NGUYỄN DUY ANH | 02/10/2001 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 20/09/2003 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
88 | VŨ VĂN VỊ | 1 | VŨ VĂN VỊ | 19/10/1962 | Chủ hộ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | NGUYỄN THỊ VUI | 05/02/1963 | Vợ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | VŨ VĂN HIỆP | 20/03/1995 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | VŨ VĂN KIÊN | 08/09/2001 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | NGUYỄN THỊ LỰU | 20/05/1995 | Con | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
6 | VŨ NGỌC NHƯ | 18/10/2017 | Cháu | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
89 | TRẦN VĂN MẬU | 1 | TRẦN VĂN MẬU | 03/05/1954 | Chủ hộ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | NGUYỄN THỊ LAN | 10/10/1960 | Vợ | Song Nga |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
90 | NGUYỄN DUY DƠN | 1 | NGUYỄN DUY DƠN | 01/10/1934 | Chủ hộ | Bắc Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | NGUYỄN THỊ KIM | 15/09/1956 | Vợ | Bắc Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | NGUYỄN ANH SƠN | 26/04/1998 | Con | Bắc Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
91 | TỐNG VĂN PHONG | 1 | TỐNG VĂN PHONG | 20/04/1961 | Chủ hộ | Bắc Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TỐNG THỊ LIÊN | 18/01/1967 | Vợ | Bắc Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | TỐNG TRẦN PHÚ | 04/06/1997 | Con | Bắc Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | TỐNG THỊ NHƯ | 05/02/2006 | Con | Bắc Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
92 | VŨ VĂN HỒNG | 1 | VŨ VĂN HỒNG | 20/06/1974 | Chủ hộ | Bắc Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | MAI THỊ HƯƠNG | 20/10/1974 | Vợ | Bắc Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | VŨ THỊ QUỲNH | 10/01/2004 | Con | Bắc Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | VŨ VĂN ĐÍNH | 04/06/2002 | Con | Bắc Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | VŨ VĂN BÌNH | 07/07/1996 | Con | Bắc Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
93 | VŨ THỊ DUNG | 1 | VŨ THỊ DUNG | 03/06/1962 | Chủ hộ | Bắc Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
94 | HOÀNG VĂN HUY | 1 | HOÀNG VĂN HUY | 06/06/1972 | Chủ hộ | Bắc Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
95 | MAI THỊ ĐƯỜNG | 1 | TRỊNH THU PHƯỢNG | 18/08/2000 | Con | Bắc Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TRỊNH MAI HƯƠNG | 22/05/1989 | Con | Bắc Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
96 | VŨ TIẾN VIỄN | 1 | VŨ TIẾN VIỄN | 08/02/1973 | Chủ hộ | Bắc Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TỐNG THỊ THỦY | 28/06/1977 | Vợ | Bắc Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | VŨ HOÀI VĂN | 08/08/1997 | Con | Bắc Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | VŨ ĐÔNG CHIỀU | 02/09/2002 | Con | Bắc Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
97 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 1 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 10/10/1943 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TRỊNH XUÂN PHÚC | 12/10/1982 | Vợ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | VŨ THỊ HẰNG | 04/09/1985 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | TRỊNH THỊ HỒNG VÂN | 11/07/2008 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
98 | TỐNG THỌ SÁU | 1 | TỐNG THỌ SÁU | 25/02/1960 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | NGUYỄN THỊ THÚC | 20/10/1960 | Vợ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
99 | BÙI NGỌC HUYẾN | 1 | BÙI NGỌC HUYẾN | 05/10/1961 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | NGUYỄN THỊ VÀN | 10/10/1963 | Vợ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
100 | BÙI THỊ KHUYẾN | 1 | BÙI THỊ KHUYẾN | 10/03/1973 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TRỊNH XUÂN BẮC | 23/08/1999 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
101 | NGUYỄN VĂN BẮC | 1 | NGUYỄN VĂN BẮC | 01/09/1987 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
3 | NGUYỄN HẢI ANH | 27/04/2013 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | NGUYỄN NHẬT KHÁNH | 10/09/2015 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
102 | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | 1 | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | 20/10/1977 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TRỊNH XUÂN TRUNG | 15/05/1999 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | TRỊNH THỊ THỦY | 14/01/2003 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
103 | NGUYỄN VĂN CẢNH | 1 | NGUYỄN VĂN CẢNH | 05/10/1977 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | ĐỖ THỊ HẢI | 05/05/1976 | Vợ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | NGUYỄN THỊ LAN | 16/07/2002 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | NGUYỄN THỊ ĐIỆP | 22/03/2006 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | NGUYỄN VĂN CHÍ | 19/05/1993 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
104 | TRỊNH XUÂN THẮNG | 1 | TRỊNH XUÂN THẮNG | 01/05/1974 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | BÙI THỊ THÌN | 10/10/1976 | Vợ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | TRỊNH THỊ ÁNH | 16/09/2001 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | TRỊNH XUÂN HẢI | 16/12/2012 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
105 | TỐNG THỌ QUÂN | 1 | TỐNG THỌ QUÂN | 05/02/1969 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | LÊ THỊ HÀ | 22/02/1973 | Vợ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | TỐNG QUỲNH ANH | 16/03/1999 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | TỐNG LAN ANH | 16/03/1999 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | TỐNG THỊ KHÁNH LINH | 21/01/2004 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
6 | TỐNG THỌ XUÂN HỒNG | 14/11/2011 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
106 | NGUYỄN HỮU VIẾT | 1 | NGUYỄN HỮU VIẾT | 15/02/1951 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | NGUYỄN HỮU THẾ | 10/12/1990 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
107 | TRỊNH VĂN HƠN | 1 | TRỊNH VĂN HƠN | 10/02/1942 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 20/05/1945 | Vợ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
108 | TỐNG THỊ HUỆ | 1 | TỐNG THỊ HUỆ | 16/10/1964 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TỐNG THỌ DŨNG | 20/04/1991 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | BÙI THỊ LÂM | 08/11/1990 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | TỐNG THỌ QUANG VINH | 24/07/2011 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | TỐNG THỌ VIỆT | 10/02/2013 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
109 | TRỊNH THỊ VINH | 1 | TRỊNH THỊ VINH | 10/10/1973 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TỐNG THỊ MAI | 01/10/2000 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | TỐNG THỊ HUYỀN | 26/09/2006 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
110 | NGUYỄN XUÂN TIẾN | 1 | NGUYỄN XUÂN TIẾN | 18/11/1968 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | NGUYỄN THI LINH | 22/12/1996 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | NGUYỄN THỊ THU | 01/12/1998 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | NGUYỄN THỊ NGA | 05/01/2001 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
111 | LÊ THỊ XUÂN | 1 | LÊ THỊ XUÂN | 06/02/1976 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | NGUYỄN VĂN KHIÊM | 19/12/1973 | Chồng | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | NGUYỄN HOÀNG TUẤN | 15/05/1996 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | 15/01/1999 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
112 | NGUYỄN HỮU THÀNH | 1 | NGUYỄN HỮU THÀNH | 20/02/1963 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | BÙI THỊ TUYÊN | 15/06/1964 | Vợ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | NGUYỄN THỊ THU | 11/12/1989 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | NGUYỄN THỊ THẢO | 25/11/1994 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
113 | NGUYỄN HỮU TƯỜNG | 1 | NGUYỄN HỮU TƯỜNG | 02/05/1978 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | BÙI THỊ KHƯƠNG | 11/10/1976 | Vợ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | NGUYỄN THỊ VY | 28/02/2000 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | NGUYỄN THỊ LINH | 26/07/2004 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
114 | LÊ VĂN CHIẾN | 1 | LÊ VĂN CHIẾN | 24/04/1972 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | LÊ THỊ HƯƠNG | 01/12/2000 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | LÊ VĂN THÀNH | 28/01/2004 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
115 | ĐỖ VĂN HƯNG | 1 | ĐỖ VĂN HƯNG | 05/03/1978 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | NGUYỄN THỊ XUÂN | 22/06/1980 | Vợ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | ĐỖ THỊ QUỲNH HƯƠNG | 26/12/2001 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | ĐỖ MẠNH CƯỜNG | 04/12/2014 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | BÙI THỊ QUỸ | 20/05/1946 | Mẹ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
116 | TỐNG THỌ KHUYẾN | 1 | TỐNG THỌ KHUYẾN | 20/01/1969 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TỐNG THỊ THUẬN | 10/02/1973 | Vợ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | TỐNG MINH QUÂN | 04/01/1994 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | TỐNG MINH DUYÊN | 19/08/2000 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
117 | MAI THỊ HUÂN | 1 | MAI THỊ HUÂN | 20/03/1953 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | BÙI XUÂN NAM | 04/01/1991 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
118 | LÊ CÔNG QUANG | 1 | LÊ CÔNG QUANG | 02/02/1967 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | NGUYỄN THỊ XUÂN | 25/02/1977 | Vợ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | LÊ THỊ HUYỀN | 15/03/2001 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | LÊ HỒNG DŨNG | 31/01/2007 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
119 | NGUYỄN VĂN LỊCH | 1 | HOÀNG THỊ THƯƠNG | 10/10/1990 | Vợ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | NGUYỄN HOÀNG GIA BẢO | 17/08/2010 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | NGUYỄN HOÀNG BẢO TRUNG | 15/11/2016 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
120 | BÙI XUÂN LUẬN | 1 | TỐNG THỊ ĐOAN | 1961 | Vợ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | BÙI XUÂN THÀNH | 19/11/1988 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
121 | BÙI THỊ TRẠO | 1 | BÙI THỊ TRẠO | 10/10/1944 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
122 | TỐNG DUY THÀNH | 1 | TỐNG DUY THÀNH | 02/09/1975 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TỐNG THỊ LIÊN | 15/08/1978 | Vợ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | TỐNG DUY ĐẠT | 15/08/1999 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | TỐNG DUY THẮNG | 07/10/2003 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | TỐNG DUY NGHĨA | 25/01/2009 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
123 | TRỊNH XUÂN ĐÍNH | 1 | TRỊNH XUÂN ĐÍNH | 16/06/1965 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | NGUYỄN THỊ XỨNG | 10/10/1966 | Vợ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | TRỊNH XUÂN ĐỊNH | 04/05/1987 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | TỐNG THỊ THANH | 20/03/1993 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
124 | NGUYỄN VĂN CHUNG | 1 | NGUYỄN VĂN CHUNG | 12/02/1970 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | BÙI THỊ MÂY | 10/10/1970 | Vợ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | NGUYỄN VĂN TÁ | 23/01/1991 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | 22/07/1994 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
125 | BÙI XUÂN THỰC | 1 | BÙI XUÂN THỰC | 04/08/1981 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TỐNG THỊ HIỆP | 10/10/1980 | Vợ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | BÙI THỊ HƯƠNG | 27/03/2002 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | BÙI THỊ LÚA | 10/02/2004 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | BÙI THỊ THANH XUÂN | 15/02/2014 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
6 | BÙI TRÚC CHI | 10/06/2017 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
126 | BÙI XUÂN TRUY | 1 | BÙI XUÂN TRUY | 15/12/1970 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | NGUYỄN THỊ NHÀN | 01/10/1967 | Vợ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | BÙI XUÂN KHƯƠNG | 02/01/1991 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | LÊ THỊ THE | 23/12/1989 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
127 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 1 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 02/07/1978 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
3 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 17/11/2000 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | NGUYỄN VĂN HUY | 26/04/2003 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
128 | VŨ VĂN MINH | 1 | VŨ VĂN MINH | 16/05/1968 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | VŨ VĂN VINH | 15/02/1992 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | VŨ VĂN CHIẾN | 26/03/1997 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | VŨ VĂN THẮNG | 08/11/1999 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | LÊ THỊ NGỌC | 23/03/1996 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
6 | VŨ HẢI ĐĂNG | 20/08/2018 | Cháu | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
129 | NGUYỄN HỮU CHIẾN | 1 | NGUYỄN HỮU CHIẾN | 14/09/1982 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TRỊNH THỊ ĐỨC | 15/05/1986 | Vợ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | NGUYỄN HỮU CÔNG | 30/09/2008 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | NGUYỄN THỊ MỸ TÂM | 28/12/2011 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | NGUYỄN THIỊ MAI | 09/02/2018 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
130 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 1 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 15/05/1973 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | BÙI THỊ HUYỀN | 05/09/1975 | Vợ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | NGUYỄN VĂN TOẢN | 30/04/1996 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 26/12/2001 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | NGUYỄN THỊ TIÊN | 03/08/2005 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
131 | NGUYỄN HỮU NGHỊ | 1 | NGUYỄN HỮU NGHỊ | 05/10/1976 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | BÙI THỊ HƯƠNG | 10/08/1982 | Vợ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | LÊ THỊ LƯU | 14/10/1950 | Mẹ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | NGUYỄN THỊ DIỄM | 30/08/2000 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | NGUYỄN HỮU THÀNH | 28/11/2005 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
132 | TỐNG DUY THÁM | 1 | TỐNG DUY THÁM | 03/01/1956 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | ĐỖ THỊ NGƯ | 24/04/1962 | Vợ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | TỐNG THỊ QUYÊN | 09/07/1988 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | TỐNG THỊ HUYỀN | 15/11/1989 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | TỐNG THỊ HẰNG | 25/04/1993 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
6 | TỐNG THỊ HUẾ | 09/09/2001 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
7 | TỐNG DUY TUẤN ANH | 19/10/2010 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
133 | TỐNG THỌ ĐƯƠNG | 1 | TỐNG THỊ LẮT | 10/05/1962 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TỐNG HẢI QUÂN | 13/07/1992 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
134 | NGUYỄN HỮU HÀO | 1 | NGUYỄN HỮU HÀO | 20/10/1962 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | TRỊNH THỊ HÀ | 10/10/1964 | Vợ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | NGUYỄN HỮU TUÂN | 04/06/1989 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | NGUYỄN HỮU TUẤN | 07/12/1989 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | NGUYỄN THỊ THỦY | 18/10/1995 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
135 | TRỊNH NHƯ LỢI | 1 | TRỊNH NHƯ LỢI | 10/05/1979 | Chủ hộ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
2 | BÙI THỊ HOÀI | 30/07/1983 | Vợ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
3 | TRỊNH VĂN HIỆU | 14/01/2002 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
4 | TRỊNH HƯƠNG THẢO | 11/09/2004 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
5 | TRỊNH XUÂN PHÚC | 05/03/2018 | Con | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
6 | TỐNG THỊ NỮ | 1944 | Mẹ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
| ||
136 | NGUYỄN VĂN TOÁN | 1 | TRƯƠNG THỊ NGA | 14/09/1959 | Vợ | Trạng Sơn |
| x | 250,000 | 3 | 750,000 |
|
|
| Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
| 318,750,000 |
| |
Hà Bắc, ngày 04 tháng 5 năm 2020 | ||||||||||||
Tổng số được hỗ trợ: 136 hộ; trong đó: hộ nghèo 19 hộ,; Hộ cận nghèo 104 hộ. | ||||||||||||
Tổng số người được hỗ trợ: người; trong đó: Người thuộc hộ nghèo 59 người; Người thuộc hộ cận nghèo 366 người. | ||||||||||||
Số tiền: 318.750.000 đồng, bằng chữ: Ba trăm mười tám triệu bảy trăm năm mươi nghìn đồng | ||||||||||||
Người lập | Q.CHỦ TỊCH |
Lê Thị Hạnh | Tống Văn Tuyên |
STT | Họ và tên | Năm sinh | Số CMTND/ | Địa chỉ, | NCC và thân nhân đang hưởng trợ cấp | Trùng đối tượng NCC hoặc đối tượng khác trong QĐ 15/2020/QĐ-TTG | Kinh phí | Số tháng | Ghi chú | |||||||||||||
Nam | Nữ | NCC đang hưởng trở cấp ưu đãi hàng tháng (ghi rõ đối tượng) | Thân nhân NCC đang hưởng trợ cấp ưu đãi hàng tháng ( ghi rõ đối tượng) | Thương binh hưởng trợ cấp mất sức lao động hàng tháng | ||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | ||||||||||
1 | Bùi Văn Cao | 1950 |
|
| Bắc Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
2 | Bùi Xuân Chí | 1955 |
| 171260311 | Trạng Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
3 | Bùi Xuân Khải | 1941 |
| 38039000507 | Trạng Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
4 | Bùi Xuân Thủy | 1950 |
| 171260297 | Trạng Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
5 | Bùi Xuân Thái | 1938 |
|
| Trạng Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
6 | Dương Văn Thập | 1949 |
|
| Đà Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
7 | Dương Xuân Lý | 1948 |
| 172650217 | Đà Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
8 | Hoàng Minh Thanh | 1954 |
|
| Bắc Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
9 | Lê Thanh Luyện | 1947 |
| 170095751 | Trạng Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
10 | Lê Văn Năm | 1958 |
| 173305973 | Bắc Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
11 | Nguyễn Văn Miên | 1957 |
| 38057004763 | Đà Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
12 | Nguyễn Chí Khanh | 1938 |
| 171574593 | Bắc Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
13 | Nguyễn Hữu Vỡn | 1952 |
| 172657408 | Trạng Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
14 | Nguyễn Thị Can |
| 1948 | 38148003582 | Trạng Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
15 | Nguyễn Văn Khuyên | 1952 |
| 172651684 | Đà Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
16 | Nguyễn Đình Bỉm | 1945 |
| 170095564 | Trạng Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
17 | Nguyễn Đức Tính | 1957 |
|
| Bắc Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
18 | Phạm Duy Cần | 1949 |
|
| Bắc Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
19 | Phạm Công Tiến | 1949 |
|
| Đà Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
20 | Quách Xuân Thành | 1952 |
| 38052002706 | Bắc Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
21 | Trần Quốc Bảo | 1954 |
|
| Song Nga | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
22 | Trần Thanh Tậu | 1945 |
| 170126116 | Song Nga | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
23 | Trần Thị Khẽ | 1945 |
| 170095619 | Trạng Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
24 | Trần Thị Đan |
| 1953 | 170126114 | Song Nga | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
25 | Trần Văn Mậu | 1947 |
| 38047001306 | Song Nga | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
26 | Trần Văn Nha | 1944 |
| 170126151 | Song Nga | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
27 | Trịnh Thị Năm | 1942 |
|
| Bắc Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
28 | Trịnh Xuân Tuấn | 1956 |
| 171260922 | Đà Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
29 | Tống Hưng Thông | 1950 |
| 170126113 | Song Nga | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
30 | Tống Thị Ý |
| 1948 | 170095313 | Đà Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
31 | Tống Bách Chiến | 1955 |
| 171616658 | Song Nga | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
32 | Tống Duy Bòng | 1944 |
| 38044001315 | Đà Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
33 | Tống Duy Dớm | 1938 |
| 170126222 | Song Nga | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
34 | Tống Duy Nghiễn | 1952 |
| 38050001371 | Đà Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
35 | Tống Duy Tráng | 1948 |
|
| Song Nga | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
36 | Tống Ngọc Hóa | 1948 |
| 38048002236 | Song Nga | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
37 | Tống Ngọc Thoa | 1949 |
| 170095310 | Song Nga | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
38 | Tống Thanh Bình | 1955 |
| 170035970 | Song Nga | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
39 | Tống Thành Ngân | 1939 |
|
| Đà Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
40 | Tống Thế Kỷ | 1951 |
|
| Song Nga | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
41 | Tống Thế Tiệp | 1968 |
|
| Bắc Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
42 | Tống Thị Cạn |
| 1949 | 170130340 | Đà Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
43 | Tống Thị Nhẫn |
| 1953 | 170126108 | Song Nga | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
44 | Tống Thị Tứ |
| 1950 | 170095504 | Trạng Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
45 | Tống Thọ Đội | 1955 |
| 38055003028 | Trạng Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
46 | Tống Văn Chúc | 1952 |
| 38052004360 | Trạng Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
47 | Tống Văn Giới | 1950 |
| 170095300 | Đà Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
48 | Tống Văn Khi | 1952 |
| 38052002481 | Đà Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
49 | Tống Đức Biên | 1951 |
| 172650005 | Đà Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
50 | Vũ Minh Cúc | 1952 |
| 38052004073 | Đà Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
51 | Vũ Mạnh Thôn | 1943 |
| 170095309 | Bắc Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
52 | Vũ Ngọc Biền | 1956 |
|
| Bắc Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
53 | Vũ Thanh Tạo | 1952 |
| 170126255 | Song Nga | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
54 | Vũ Thị Kim |
| 1945 | 170095039 | Đà Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
55 | Vũ Thị Kê |
| 1947 | 170126293 | Song Nga | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
56 | Vũ Văn Thọ | 1958 |
| 38058005290 | Song Nga | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
57 | Vũ Xuân Chống | 1944 |
| 38044001154 | Đà Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
58 | Vũ Xuân Nghề | 1957 |
| 33057001560 | Bắc Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
59 | Vũ Đình Bàng | 1950 |
| 170093669 | Bắc Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
60 | Đặng Đình Hòa | 1954 |
|
| Bắc Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
61 | Đỗ Bá Lý | 1947 |
|
| Trạng Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
62 | Đỗ Thị Chí |
| 1947 | 38147001910 | Đà Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
63 | Đỗ Tiến Sinh | 1938 |
| 170126294 | Song Nga | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
64 | Đỗ Văn Hội | 1951 |
|
| Đà Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
65 | Đỗ Xuân Khánh | 1952 |
|
| Song Nga | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
66 | Đỗ Xuân Tụ | 1945 |
|
| Đà Sơn | TB từ 21-61% |
|
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
67 | Dương Quốc Mỗ | 1960 |
|
| Đà Sơn | TB 81% |
|
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
68 | Nguyễn Đăng Luân | 1958 |
| 38058004824 | Đà Sơn | TB loại B từ 21-60% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
69 | Tống Thanh Dịch | 1954 |
|
| Đà Sơn | TB loại B từ 21-60% |
|
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
70 | Nguyễn Thế Long | 1950 |
| 173319828 | Bắc Sơn | BB từ 61-70% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
71 | Nguyễn Xuân Bảng | 1952 |
| 38054003889 | Bắc Sơn | BB từ 61-70% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
72 | Nguyễn Xuân Huy | 1944 |
| 45044000071 | Đà Sơn | BB từ 61-70% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
73 | Trần Anh Nhã | 1949 |
| 172650231 | Bắc Sơn | BB từ 61-70% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
74 | Tống Duy Ngỡn | 1948 |
| 173315666 | Đà Sơn | BB từ 61-70% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
75 | Tống Duy Nhiên | 1945 |
| 38045001341 | Song Nga | BB từ 61-70% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
76 | Tống Duy Tế | 1951 |
|
| Đà Sơn | BB từ 61-70% |
|
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
77 | Tống Đức Bộ | 1946 |
|
| Đà Sơn | BB từ 61-70% |
|
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
78 | Vũ Ngọc Thịnh | 1953 |
|
| Song Nga | BB từ 61-70% |
|
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
79 | Vũ Tiến Bình | 1945 |
| 38045002013 | Song Nga | BB từ 61-70% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
80 | Vũ Văn Công | 1952 |
|
| Song Nga | BB từ 61-70% |
|
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
81 | Tống Thanh Bình | 1954 |
| 172385688 | Song Nga | BB từ 71-80% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
82 | Nguyễn Duy Hưng | 1949 |
| 171195610 | Bắc Sơn | CĐHH từ 21-40% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
83 | Tống Thành Vinh | 1944 |
| 170095019 | Đà Sơn | CĐHH từ 61-80% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
84 | Vũ Đình Văn | 1950 |
| 173307283 | Đà Sơn | CĐHH từ 61-80% |
|
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
85 | Tống Văn Ước | 1950 |
|
| Đà Sơn |
|
| TBMS |
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
86 | Lê Thị Thu Huyền |
| 1989 | 173293322 | Bắc Sơn |
| Con CĐHH |
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
87 | Nguyễn Thị Hải |
| 1977 | 38174006019 | Đà Sơn |
| Con CĐHH |
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
88 | Tống Thị Bình | 1984 |
| 174862467 | Đà Sơn |
| Con CĐHH |
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
89 | Nguyễn Thị Xuân | 1978 |
|
| Trạng Sơn |
| Con CĐHH |
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
90 | Nguyễn Văn Tâm | 1991 |
|
| Đà Sơn |
| Con CĐHH |
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
91 | Trần Thị Tình | 1984 |
|
| Đà Sơn |
| Con CĐHH |
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
92 | Nguyễn Thị Dệt | 1938 |
|
| Trạng Sơn |
| Vợ LS |
| Trùng BTXH | 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
93 | Nguyễn Thị Hữu | 1924 |
| 170095534 | Trạng Sơn |
| Mẹ LS |
| Trùng BTXH | 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
94 | Nguyễn Thị Phưỡng | 1938 |
|
| Trạng Sơn |
| Vợ LS |
| Trùng BTXH | 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
95 | Nguyễn Thị Thiệp | 1923 |
|
| Bắc Sơn |
| Mẹ LS |
| Trùng BTXH | 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
96 | Nguyễn Văn Khoác | 1938 |
|
| Trạng Sơn |
| Bố LS |
| Trùng BTXH | 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
97 | Trịnh Thị Bê |
| 1924 | 1700336502 | Trạng Sơn |
| Mẹ LS |
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
98 | Tống Thị Hẫn |
| 1930 | 173319633 | Trạng Sơn |
| Mẹ LS |
| Trùng BTXH | 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
99 | Tống Thị Kê |
| 1938 |
| Song Nga |
| Vợ LS |
| Trùng BTXH | 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
100 | Tống Thị Thiệp |
| 1936 |
| Đà Sơn |
| Vợ LS |
| Trùng BTXH | 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
101 | Tống Thị Biểu |
| 1956 | 173306831 | Trạng Sơn |
| Vợ LS |
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
102 | Vũ Thị Hàn |
| 1932 | 173306822 | Song Nga |
| NCC nuôi LS |
| Trùng BTXH | 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
103 | Vũ Thị Hớm |
| 1929 | 170095412 | Trạng Sơn |
| Vợ LS |
| Trùng BTXH | 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
104 | Vũ Thị Liên |
| 1949 | 172596176 | Bắc Sơn |
| Vợ LS |
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
105 | Vũ Thị Sáu |
| 1918 | 170095993 | Song Nga |
| Mẹ LS |
| Trùng BTXH | 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
106 | Vũ Thị Thẩn |
| 1930 |
| Song Nga |
| Vợ LS |
| Trùng BTXH | 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
107 | Vũ Thị Vân |
| 1935 |
| Song Nga |
| NCC nuôi LS |
| Trùng BTXH | 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
108 | Lê Thị Dưỡng |
| 1942 |
| Song Nga |
| Vợ LS |
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
109 | Hà Thị Ngoan |
| 1955 | 170807119 | Đà Sơn |
| Tuất TB |
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
110 | Lê Thị Vạn |
| 1950 | 170126120 | Song Nga |
| Tuất TB |
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
111 | Nguyễn Thị Lui |
| 1942 |
| Bắc Sơn |
| Tuất BB |
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
112 | Phạm Thị Len |
| 1955 | 173291936 | Đà Sơn |
| Tuất TB |
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
113 | Vũ Thị Bàn |
| 1952 | 172657578 | Song Nga |
| Tuất TB |
|
| 1,500,000 | 3 |
| ||||||||||
114 | Vũ Thị Hương |
| 1948 |
| Song Nga |
| Tuất TB |
|
| 1,500,000 | 3 | K có CMTN | ||||||||||
| Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
|
| 171,000,000 |
|
| ||||||||||
Hà Bắc, ngày 04 tháng 5 năm 2020 | ||||||||||||||||||||||
Người lập
| Q. CHỦ TỊCH | |||||||||||||||||||||
Lê Thị Hạnh | Tống Văn Tuyên |
| ||||||||||||||||||||
- THÔNG BÁO Về việc Tăng cường công tác Phòng, chống dịch Covid-19 trong tình hình mới của xã Hà Bắc.
- THÔNG BÁO Về việc niêm yết công khai danh sách đối tượng người lao động không có giao kết hợp đồng lao động bị mất việc làm được hỗ trợ do đại dịch Covid-19.
- THÔNG BÁO V/v triển khai thực hiện chính sách hỗ trợ cho các đối tượng người có công với cách mạng, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, đối tượng bảo trợ xã hội do ảnh hưởng bởi dịch bệnh COVID-19
- THÔNG BÁO Về việc niêm yết công khai danh sách các đối tượng Người có công với cách mạng, đối tượng Bảo trợ xã hội, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo được hỗ trợ do đại dịch Covid-19.
- THÔNG BÁO Về việc nghỉ lễ, treo cờ nhân dịp ngày chiến thắng 30/4
- THÔNG BÁO Về việc Phòng, chống dịch bệnh Covid-19 của xã Hà Bắc
- Luật Đầu Tư Công
- LUẬT Hôn nhân và gia đình
- LUẬT Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
- Luật Đất Đai
Công khai kết quả giải quyết TTHC
ĐIỆN THOẠI HỮU ÍCH
02373.742.289