THÔNG BÁO Về việc niêm yết công khai danh sách đối tượng người lao động không có giao kết hợp đồng lao động bị mất việc làm được hỗ trợ do đại dịch Covid-19.
Niêm yết công khai danh sách đối tượng người lao động không có giao kết hợp đồng lao động bị mất việc làm được hỗ trợ do đại dịch Covid-19.
UỶ BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÃ HÀ BẮC Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
Số: /TB- UBND Hà Bắc, ngày 11 tháng 5 năm 2020
THÔNG BÁO
Về việc niêm yết công khai danh sách đối tượng người lao động không có giao kết hợp đồng lao động bị mất việc làm được hỗ trợ do đại dịch Covid-19.
Kính gửi: Nhân dân trên địa bàn xã.
Căn cứ Nghị quyết số 42/NQ-CP ngày 09/4/2020 của Chính phủ về các biện pháp hỗ trợ người dân gặp khó khăn do đại dịch Covid-19.
Căn cứ Quyết định số 15/2020/QĐ-TTg ngày 24/4/2020 của Thủ tướng Chính phủ Quy định việc thực hiện các chính sách hỗ trợ người dân gặp khó khăn do đại dịch Covid-19.
Thực hiện kế hoạch 99/KH-UBND ngày 30/4/2020 của UBND tỉnh Thanh Hóa về kế hoạch triển khai thực hiện chính sách hỗ trợ người dân gặp khó khăn do đại dịch Covid-19 trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa.
Sau khi đã kiểm tra, rà soát. UBND xã Hà Bắc tổ chức niêm yết công khai danh sách các đối tượng người lao động không có giao kết hợp đồng lao động bị mất việc làm được hỗ trợ do đại dịch Covid-19.trên địa bàn xã Hà Bắc.
Thời gian niêm yết: Từ ngày 11/5/2020 đến hết ngày 14/5/2020
Địa điểm niêm yết: Trụ sở UBND xã, Nhà văn hóa các thôn và thông báo rộng rãi trên hệ thống loa truyền thanh của UBND xã.
Mọi ý kiến thắc mắc về danh sách các đối tượng được hỗ trợ đề nghị nhân dân phản ánh về UBND xã ( Qua cán bộ chính sách xã) trước ngày 15/5/2020.
Chủ tịch UBND xã đề nghị nhân dân thực hiện đúng nội dung thông báo này./.
Nơi nhận: Q.CHỦ TỊCH
-Đài truyền thanh xã;
- Trưởng các thôn;
- Trưởng các đoàn thể;
-Lưu: Vp.
Tống Văn Tuyên
UBND XÃ HÀ BẮC | ||||||||||
DANH SÁCH HỖ TRỢ NGƯỜI LAO ĐÔNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG BỊ MẤT VIỆC LÀM | ||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày tháng | Số CMTND/ Thẻ | Địa chỉ nơi ở | Công việc chính, địa điểm | Số tiền hỗ trợ | Hình thức thanh toán | Ghi chú | ||
Qua | Tài khoản | |||||||||
1 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 23/03/1984 | 172662676 | Song Nga | Bán hàng rong (hoa quả) | 1.000.000 | x |
| 856453067 |
|
2 | 15/05/1963 | 38163006979 | Song Nga | Bán hàng rong ( bánh dẻo) | 1.000.000 | x |
| 98617635 |
| |
3 | Nguyễn Thị Lan | 08/03/1978 | 173293302 | Song Nga | Bán hàng rong ( hoa quả) | 1.000.000 | x |
| 329494308 |
|
4 | Bùi Thị Huyền | 14/03/1984 | 38184009101 | Song Nga | Bán rong (quần áo trẻ em) | 1.000.000 | x |
| 966303880 |
|
5 | Trần Thị Thợn | 02/6/1950 | 173315453 | Song Nga | Bán hàng rong (bán bánh dẻo) | 1.000.000 | x |
| 337624825 |
|
6 | Tống Văn Hải | 20/06/1992 | 173293354 | Song Nga | Bán hàng rong (bánh mì+xôi) | 1.000.000 | x |
| 975781183 |
|
7 | Vũ Văn Hiền | 05/10/1979 | 38079003367 | Song Nga | Bán hàng rong (các loại như tùng teng..) | 1.000.000 | x |
| 973186143 |
|
8 | Bùi Thị Châm | 20/10/1958 | 170058320 | Song Nga | Bán hàng rong (bánh dẻo) | 1.000.000 | x |
| 364854176 |
|
9 | Vũ Thị Hồng | 19/08/1974 | 38174002152 | Song Nga | Bán hàng rong (hoa quả) | 1.000.000 | x |
| 387292153 |
|
10 | Vũ Thị Thu | 20/10/1958 | 38158003396 | Song Nga | Bán hàng rong (bán bánh dẻo) | 1.000.000 | x |
| 974788292 |
|
11 | Nguyễn Thị Nhung | 25/02/1957 | 170126030 | Song Nga | Bán hàng rong (bán bánh dẻo) | 1.000.000 | x |
|
|
|
12 | Tống Thị Thúy | 20/05/1964 |
| Song Nga | Bán hàng rong (bán bánh dẻo) | 1.000.000 | x |
| 974788292 |
|
13 | Phạm Thị Cẩm | 15/06/1976 | 173306681 | Song Nga | Bán hàng rong (bán bánh dẻo) | 1.000.000 | x |
| 9996491 |
|
14 | Lê Thị Nhẫn | 10/12/1989 | 173237168 | Song Nga | Thu gom rác, phế liệu | 1.000.000 | x |
| 386554187 |
|
15 | Lê Việt Anh | 10/03/1992 | 25192000397 | Song Nga | Bán hàng rong (chè, cà phê) | 1.000.000 | x |
| 963670733 |
|
16 | Trần Thị Vệ | 10/10/1962 | 171260420 | Song Nga | Bán hàng rong (quần áo) | 1.000.000 | x |
| 378883938 |
|
17 | Vũ Thị Chinh | 10/02/1966 | 172392967 | Song Nga | Phục vụ nhà hàng | 1.000.000 | x |
| 352472004 |
|
18 | Phạm Thị Huệ | 06/01/1981 | 38181006023 | Song Nga | Bán hàng ăn sáng | 1.000.000 | x |
| 382381296 |
|
19 | Trần Văn Toan | 11/11/1978 | 174862618 | Song Nga | Bán hàng ăn sáng | 1.000.000 | x |
| 382381296 |
|
20 | Trần Duy Lộc | 17/10/1945 | Song Nga | Bán hàng rong (chè, thuốc lào) | 1.000.000 | x | ||||
21 | Lê Thị Dung | 25/09/1996 | 174858339 | Song Nga | Phục vụ quán cà phê (cung phượng) | 1.000.000 | x |
|
|
|
22 | Vũ Thị Hương | 22/09/1986 | 174857600 | Trạng Sơn | Bán hàng rong ( bánh mỳ) | 1.000.000 | x |
| 978891467 |
|
23 | Nguyễn Hải Phong | 22/05/1986 | 38086009661 | Trạng Sơn | Bán hàng rong ( bánh mỳ) | 1.000.000 | x |
| 972998051 |
|
24 | Bùi Xuân Khương | 01/02/1991 | 173316068 | Trạng Sơn | Bán hàng rong ( kem, nước ngọt) | 1.000.000 | x |
| 358792768 |
|
25 | Tống Thị Minh | 10/08/1960 | 38160007848 | Trạng Sơn | Bán hàng rong (quần áo) | 1.000.000 | x |
| 386737197 |
|
26 | Nguyễn Thị Nghin | 16/06/1965 | 171094865 | Trạng Sơn | Bán hàng rong (hoa quả, rau) | 1.000.000 | x |
| 333948662 |
|
27 | Bùi Thị Thúy | 10/10/1993 | 173318861 | Trạng Sơn | Cà phê+ giải khát | 1.000.000 | x |
| 976803288 |
|
28 | Nguyễn Văn Sự | 03/02/1988 | 38088008075 | Trạng Sơn | Cà phê+ giải khát | 1.000.000 | x |
| 984803288 |
|
29 | Lê Thị Lưu | 15/08/1948 | 170543354 | Trạng Sơn | Thu gom rác, phế liệu | 1.000.000 | x |
| 376750429 |
|
30 | Bùi Xuân Truy | 15/06/1966 | 38066006339 | Trạng Sơn | Bán hàng ăn sáng | 1.000.000 | x |
| 393801184 |
|
31 | Mai Thị Hoa | 02/10/1959 | 174853619 | Trạng Sơn | Thu gom rác, phế liệu | 1.000.000 | x |
| 385128286 |
|
32 | Ninh Thị Đức | 20/10/1958 | 36158005650 | Trạng Sơn | Thu gom rác, phế liệu | 1.000.000 | x |
|
|
|
33 | Vũ Thị Vui | 10/10/1963 | 173292986 | Trạng Sơn | Bán hàng rong ( bánh dẻo) | 1.000.000 | x |
| 378187248 |
|
34 | Bùi Thị Khuyến | 10/03/1973 | 173305657 | Trạng Sơn | Bán hàng rong (rau, củ, quả) | 1.000.000 | x |
| 376815672 |
|
35 | Trịnh Thị Luyến | 06/11/1968 | 173292975 | Trạng Sơn | Bán hàng rong (hoa quả) | 1.000.000 | x |
| 336120346 |
|
36 | Nguyễn Hữu Phương | 21/07/1979 | 172657337 | Trạng Sơn | Bán hàng rong (hoa quả) | 1.000.000 | x |
| 912145401 |
|
37 | Nguyễn Văn Nhiễu | 12/08/1956 | 175657357 | Trạng Sơn | Bán hàng ăn sáng | 1.000.000 | x |
| 399585665 |
|
38 | Trịnh Thị Tươi | 12/06/1988 | 172665368 | Trạng Sơn | Bán hàng rong (trái cây) | 1.000.000 | x |
| 828801885 |
|
39 | Tống Thị Soa | 19/12/1965 | 38165004225 | Trạng Sơn | Thu gom rác, phế liệu | 1.000.000 | x |
| 384346621 |
|
40 | Bùi Thị Hà | 02/02/1983 | 38183006195 | Trạng Sơn | Bán hàng rong (bán bánh dẻo) | 1.000.000 | x |
| 856590721 |
|
41 | Vũ Thị Vinh | 10/08/1982 | 38182008905 | Trạng Sơn | Bán hàng rong | 1.000.000 | x |
| 945267365 |
|
42 | Trần Thị Huyền Trang | 08/10/1991 | 38191007069 | Trạng Sơn | Bán hàng rong ( trái cây) | 1.000.000 | x |
| 328125134 |
|
43 | Vũ Thị Hoa | 18/04/1992 | 173292714 | Trạng Sơn | Bán cà phê+ ăn sáng (quán Hoàng Hương) | 1.000.000 | x |
| 375158729 |
|
44 | Bùi Thị Phương | 22/05/2003 | 38303009356 | Trạng Sơn | Bán cà phê+ ăn sáng (quán Hoàng Hương) | 1.000.000 | x |
| 398717061 |
|
45 | Nguyễn Văn Tự | 09/08/1988 | 38088007151 | Trạng Sơn | Bán hàng ăn sáng (Bắc Sơn) | 1.000.000 | x |
| 828816073 |
|
46 | Đặng Thị Lương | 09/09/1989 | 25189000713 | Trạng Sơn | Bán hàng ăn sáng (Bắc Sơn) | 1.000.000 | x |
| 395711469 |
|
47 | Lê Thị Dâng | 16/02/1960 | 170095723 | Trạng Sơn | Bán hàng ăn sáng | 1.000.000 | x |
| 399585665 | |
48 | Nguyễn Thị Nhàn | 10/10/1967 | 38167005649 | Trạng Sơn | Bán hàng ăn sáng | 1.000.000 | x |
| 376939045 | |
49 | Vũ Thị Nghĩa | 01/01/1964 | 38164002462 | Trạng Sơn | Bán hàng ăn sáng cho học sinh | 1.000.000 | x |
| 358122344 | |
50 | Phạm Thị Lý | 07/1/1965 | 38165001568 | Trạng Sơn | Bán đậu phụ | 1.000.000 | x |
| 365382158 | |
51 | Tống Thị Lệ | 02/09/1977 | 38177009979 | Đà Sơn | Bán hàng ăn sáng | 1.000.000 | x |
| 348001785 |
|
52 | Vũ Thị Loan | 07/06/1993 | 173314987 | Đà Sơn | Bán hàng rong (rau, củ, quả) | 1.000.000 | x |
| 344475375 |
|
53 | Tống Hoàng Đạo | 25/09/1999 | 38099006824 | Đà Sơn | Phục vụ quán ăn | 1.000.000 | x |
| 335020603 |
|
54 | Vũ Thị Minh | 10/02/1953 | 170095301 | Đà Sơn | Phục vụ quán ăn | 1.000.000 | x |
| 397357248 |
|
55 | Hàn Văn Thanh | 21/01/1970 | 38070000299 | Đà Sơn | Bán hàng rong ( hoa quả) | 1.000.000 | x |
| 366682943 |
|
56 | Tống Văn Hoàng | 09/02/1986 | 172665336 | Đà Sơn | Bán cà phê+ ăn sáng (quán Hoàng Hương) | 1.000.000 | x |
| 945610686 |
|
57 | Vũ Thị Hương | 16/04/1990 | 173292998 | Đà Sơn | Bán cà phê+ ăn sáng (quán Hoàng Hương) | 1.000.000 | x |
| 364213483 |
|
58 | Tống Văn Long | 07/10/1972 | 171891303 | Bắc Sơn | Cho thuê nhà trọ | 1.000.000 | x |
| 397393469 |
|
59 | Nguyễn Thị Thảo | 11/05/1976 | 38176006273 | Bắc Sơn | Cho thuê nhà trọ | 1.000.000 | x |
| 397393469 |
|
60 | Lê Thị Thắm | 20/10/1955 | 38155004 | Bắc Sơn | Bán hàng rong ( lạc, ngô luộc) | 1.000.000 | x |
| 964851501 |
|
61 | Vũ Thị Sen | 20/10/1969 | 38169004696 | Bắc Sơn | Phục vụ bán hàng ăn sáng | 1.000.000 | x |
| 349713087 |
|
62 | Lê Văn Cung | 22/08/1983 | 172390185 | Bắc Sơn | Bán cà phê+ ăn sáng | 1.000.000 | x |
| 979682111 |
|
63 | Ngô Thị Phóng | 1954 | 170358251 | Bắc Sơn | Bán hàng ăn sáng | 1.000.000 | x |
| 346170495 |
|
64 | Tống Thị Dung | 24/10/1965 | 171260295 | Bắc Sơn | Kinh doanh nhà trọ | 1.000.000 | x |
| 345525424 |
|
65 | Bùi Xuân Lộc | 04/06/1987 | 172661806 | Bắc Sơn | Kinh doanh nhà trọ | 1.000.000 | x |
| 963833038 |
|
66 | Nguyễn Thị Hà | 10/05/1959 | 173300849 | Bắc Sơn | Bán hàng rong (khu vực chợ Bỉm Sơn) | 1.000.000 | x |
| 396687258 |
|
67 | Vũ Văn Bằng | 01/02/1983 | 38083008874 | Bắc Sơn | Bán hàng ăn sẵn (giò, chả) | 1.000.000 | x |
| 988667507 |
|
68 | Vũ Thị Phương | 30/09/1983 | 38183003848 | Bắc Sơn | Bán hàng ăn sẵn (giò, chả) | 1.000.000 | x |
| 968726134 |
|
69 | Phạm Văn Ngọc | 11/7/1977 | 38077005582 | Bắc Sơn | Bán hàng ăn sáng | 1.000.000 | x |
|
|
|
70 | Trần Thị Ly | 04/02/1983 | 37183003618 | Bắc Sơn | Bán hàng ăn sáng | 1.000.000 | x |
|
|
|
71 | Phạm Thị Hường | 25/07/1976 | 38176003242 | Bắc Sơn | Bán hàng rong (hoa quả) | 1.000.000 | x |
|
|
|
72 | Lê Thị Thủy | 1982 | 38182006063 | Bắc Sơn | Bán hàng nước giải khát | 1.000.000 | x |
|
|
|
73 | An Văn Thiện | 1980 | 172393389 | Bắc Sơn | Bán hàng nước giải khát | 1.000.000 | x |
|
|
|
74 | Tống Thọ Xinh | 18/02/1977 | 173292956 | Bắc Sơn | Thu mua phế liệu | 1.000.000 | x |
| 977588395 | |
75 | Nguyễn Thị Bình | 10/08/1981 | 173292955 | Bắc Sơn | Thu mua phế liệu | 1.000.000 | x |
| 977588395 | |
76 | Nguyễn Thị Hương | 12/04/1969 | 38169001612 | Bắc Sơn | Bán hàng ăn | 1.000.000 | x |
| 393267330 | |
77 | Nguyễn Hữu Hiệu | 08/12/1988 | 38088013590 | Bắc Sơn | Bán hàng ăn | 1.000.000 | x |
| 976377946 | |
78 | Nguyễn Hữu Ngợi | 10/10/1960 | 172665190 | Bắc Sơn | Bán hàng ăn | 1.000.000 | x |
| 345655021 | |
79 | Tống Thị Lan | 20/10/1963 | 174861003 | Bắc Sơn | Bán hàng ăn | 1.000.000 | x |
|
| |
80 | Bùi Thị Hạnh | 01/9/1959 | 170146692 | Bắc Sơn | Phục vụ quán cà phê (Cà phê Long Khê) | 1.000.000 | x |
| 987476987 | |
81 | Trịnh Thị Minh | 22/08/1988 | 38188009408 | Bắc Sơn | Bán hàng cà phê | 1.000.000 | x |
| 384992263 | |
82 | Nguyễn Văn Toàn | 20/07/1987 | 38087012008 | Bắc Sơn | Bán hàng cà phê | 1.000.000 | x |
| 988263843 | |
83 | Tống Thị Thanh Huyền | 12/9/1993 | 173317168 | Bắc Sơn | Bán hàng ăn sáng | 1.000.000 | x |
| 362733220 | |
84 | Nguyễn Thị Đào | 20/5/1966 | 38166001042 | Bắc Sơn | Bán hàng ăn sáng | 1.000.000 | x |
| 394238180 | |
85 | Bùi Xuân Tân |
| 38062005231 | Bắc Sơn | Bán hàng ăn sáng | 1.000.000 | x |
|
| |
86 | Nguyễn Thị Việt | 05/10/1941 | 173306825 | Bắc Sơn | Thu mua phế liệu | 1.000.000 | x |
|
| |
Hà Bắc, ngày 11 tháng 5 năm 2020 | ||||||||||
Người lập | Q. CHỦ TỊCH | |||||||||
Lê Thị Hạnh | Tống Văn Tuyên | |||||||||
Mai Thị Thu Hằng | 5/8/1991 | 38191007064 | Bắc Sơn | Phục vụ nhà hàng (Mạnh Hoạch) | 357674567 | |||||
Bùi Xuân Hùng | 12/1/1993 | 38093009180 | Bắc Sơn | Phục vụ nhà hàng (Mạnh Hoạch) | 818589119 |
- THÔNG BÁO Về việc Tăng cường công tác Phòng, chống dịch Covid-19 trong tình hình mới của xã Hà Bắc.
- THÔNG BÁO Về việc niêm yết công khai danh sách đối tượng người lao động không có giao kết hợp đồng lao động bị mất việc làm được hỗ trợ do đại dịch Covid-19.
- THÔNG BÁO V/v triển khai thực hiện chính sách hỗ trợ cho các đối tượng người có công với cách mạng, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, đối tượng bảo trợ xã hội do ảnh hưởng bởi dịch bệnh COVID-19
- THÔNG BÁO Về việc niêm yết công khai danh sách các đối tượng Người có công với cách mạng, đối tượng Bảo trợ xã hội, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo được hỗ trợ do đại dịch Covid-19.
- THÔNG BÁO Về việc nghỉ lễ, treo cờ nhân dịp ngày chiến thắng 30/4
- THÔNG BÁO Về việc Phòng, chống dịch bệnh Covid-19 của xã Hà Bắc
- Luật Đầu Tư Công
- LUẬT Hôn nhân và gia đình
- LUẬT Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
- Luật Đất Đai
Công khai kết quả giải quyết TTHC
ĐIỆN THOẠI HỮU ÍCH
02373.742.289